VN520


              

毫发

Phiên âm : háo fà.

Hán Việt : hào phát.

Thuần Việt : lông tóc; cọng lông; ít ỏi; một tí; tí; chút; chút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lông tóc; cọng lông; ít ỏi; một tí; tí; chút; chút ít (dùng trong câu phủ định)
毫毛和头发比喻极小的数量(多用于否定式)
háofābùshuǎng
không một chút sai sót.


Xem tất cả...